Security

Bảo mật không đơn thuần là một tính năng – mà là lớp nền thiết yếu cho mọi giải pháp công nghệ. 

SiciX Security – kiến trúc bảo mật toàn diện, giúp doanh nghiệp yên tâm vận hành hệ thống số mà không lo ngại về các rủi ro tấn công mạng hay mất an toàn dữ liệu.

Thảo luận cùng chuyên gia của SiciX Technology

Chức năng cốt lõi

Xác thực và Ủy quyền (Authentication and Authorization)

  • Chỉ cho phép người dùng và ứng dụng hợp lệ truy cập vào các tài nguyên được bảo vệ.
  • Xác thực đa yếu tố (MFA) để bảo vệ tài khoản.
  • RBAC (Role-Based Access Control) quản lý quyền truy cập

Mã hóa dữ liệu (Data Encryption):

  • Bảo vệ dữ liệu nhạy cảm trong quá trình truyền tải.
  • Các giao thức chính được các server ứng dụng sử dụng để giao tiếp, bao gồm: Message Bus (Kafka) và HTTPS.
  • Để bảo mật thông tin trong quá trình giao tiếp của các server ứng dụng, có thể sử dụng phương thức như SSL (Security Socket Layer).

Kiểm soát truy cập (Access Control)

Hạn chế quyền truy cập dựa trên nguồn (IP address), geo-location hoặc các tiêu chí khác.

Giới hạn tốc độ và điều tiết (Rate Limiting and Throttling)

Ngăn chặn các cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DoS) và lạm dụng tài nguyên.

Bảo vệ trước các lỗ hổng phổ biến (Protection against common vulnerabilities)

Ngăn chặn các cuộc tấn công như SQL injection, Cross-Site Scripting (XSS), và các lỗ hổng OWASP Top 10 khác.

Giám sát và Logging (Monitoring and Logging):

Phát hiện sớm các hoạt động đáng ngờ và cung cấp thông tin để điều tra sự cố bảo mật.

Xác thực và Ủy quyền (Authentication and Authorization)

  • Chỉ cho phép người dùng và ứng dụng hợp lệ truy cập vào các tài nguyên được bảo vệ.
  • Xác thực đa yếu tố (MFA) để bảo vệ tài khoản.
  • RBAC (Role-Based Access Control) quản lý quyền truy cập

Mã hóa dữ liệu (Data Encryption):

  • Bảo vệ dữ liệu nhạy cảm trong quá trình truyền tải.
  • Các giao thức chính được các server ứng dụng sử dụng để giao tiếp, bao gồm: Message Bus (Kafka) và HTTPS.
  • Để bảo mật thông tin trong quá trình giao tiếp của các server ứng dụng, có thể sử dụng phương thức như SSL (Security Socket Layer).

Kiểm soát truy cập (Access Control)

Hạn chế quyền truy cập dựa trên nguồn (IP address), geo-location hoặc các tiêu chí khác.

Giới hạn tốc độ và điều tiết (Rate Limiting and Throttling)

Ngăn chặn các cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DoS) và lạm dụng tài nguyên.

Bảo vệ trước các lỗ hổng phổ biến (Protection against common vulnerabilities)

Ngăn chặn các cuộc tấn công như SQL injection, Cross-Site Scripting (XSS), và các lỗ hổng OWASP Top 10 khác.

Giám sát và Logging (Monitoring and Logging):

Phát hiện sớm các hoạt động đáng ngờ và cung cấp thông tin để điều tra sự cố bảo mật.